越說越好 第十五課-旅遊-陳凰鳳越南語教學
「越說越好」陳凰鳳越南語電視教學節目
華視教育文化頻道播出
第十五集 Tôi muốn đi nghỉ mát 我要去渡假
◎ 字說字話
nghỉ mát 渡假
hướng dẫn viên du lịch 導遊
tham quan 參觀
chuẩn bị 準備
hành lý 行李
va li 行李箱/皮箱
Đà Lạt 大勒(越南地名)
Nha Trang 芽庄(越南地名)
Vịnh Hạ Long 下龍灣(越南地名)
thành phố biển 海邊城市
danh lam thắng cảnh 名勝景點
di tích văn hóa 文化遺跡
thế giới 世界
hộ chiếu 護照
visa 簽證
tờ khai hải quan 海關申報單
điền trước 先填寫
tất cả 一切/總共 /所有
cần thiết 需要/必要
bỏ bớt 拋棄 /少帶/不要帶
đương nhiên 當然
hình như 好像 /仿佛
◎ 越語句樂部
*
Các em đã chuẩn bị hộ chiếu và visa đầy đủ chưa ?
妳們已經準備好(足夠)護照及簽證了沒有?
Chuẩn bị đầy đủ rồi .
準備夠了。
Chưa chuẩn bị .
還沒準備。
*
Tôi đi du lịch, được không ?
我去旅遊,可以嗎?
Tôi có thể điền tư liệu trước , được không ?
我可以先填寫資料,行嗎?
Được
行 / 可以
xin mời
請
đương nhiên rồi
當然了
xin cứ tự nhiên
請自便
không được
不行 / 不可以
không được đâu
不行啦
thật ngại quá không được
真不好意思,不可以
xin lỗi , không tiện lắm
對不起 ,不方便
*
Đương nhiên rồi
當然了
Đương nhiên là được .
當然可以
Đương nhiên là thích .
當然喜歡
Đương nhiên là muốn .
當然想要
Đương nhiên là không được .
當然不可以
Đương nhiên là không thích .
當然不喜歡
Đương nhiên là không muốn .
當然不想要
*
Các em đã chuẩn bị hộ chiếu và visa đầy đủ chưa ?
妳們已經準備好(足夠)護照及簽證了沒有?
Năm nay anh đã đi nghỉ mát ở đâu chưa ?
你今年去哪裡渡假了沒有?
Chị đã chuẩn bị hành lý chưa ?
你已準備行李了沒有?
Ông đã đi tham quan khu danh lam thắng cảnh này chưa ?
您去參觀過這名勝景點區了沒有?
*
Tôi đi du lịch, được không ?
我去旅遊,可以嗎?
Chị làm hướng dẫn viên du lịch cho tôi , được không ?
妳為我當導遊,可以嗎?
Tôi muốn tham quan khu này , được không ?
我想參觀這區,可以嗎?
Tôi có thể bỏ bớt một số thứ ,được không ?
我可以不要帶某些東西,行嗎?
*
Chị ăn cái này chưa ?
妳吃這個了沒有?
Đương nhiên là ăn rồi.
當然吃了。
Anh có hộ chiếu không ?
你有護照嗎?
Đương nhiên là có .
當然有。
Anh đã đi Đà Lạt chưa ?
你去過大勒了沒有?
Đương nhiên là đi rồi .
當然去了。
Anh có cần visa không ?
你需要簽證嗎?
Đương nhiên là không cần .
當然不需要。
◎ 精彩句情1.
(在公園聊天)
Phàm Như : Hè này , em muốn đi nghỉ mát .
帆如 : 這暑假我想去渡假。
Phượng : Em muốn đi đâu ?
鳳 : 妳想去哪裡?
Phàm Như : Em muốn đi Đà lạt và thành phố biển Nha Trang chơi .
帆如 : 我想去大勒和芽庄海灘玩。
Văn Bội : Hai nơi này đều ở Việt Nam phải không ?
文佩 : 這兩個地方都在越南是嗎?
Phượng : Phải , đây là các nơi danh lam thắng cảnh của Việt Nam .
鳳 : 對呀,這是越南的名勝景點。
Kỳ Du : Em cũng nghe nói Vịnh Hạ Long rất đẹp , em cũng muốn đi Vịnh Hạ Long chơi .
祈昱 : 我也聽說下龍灣很漂亮,我想去下龍灣玩。
Phượng : Phải , Vịnh Hạ Long được xem là di tích văn hóa của thế giới đấy .
鳳 : 是,下龍灣被稱為世界的文化遺跡。
Văn Bội : Ôi , em rất muốn đi Việt Nam chơi một chuyến .
文佩 : 哇,我很想去越南玩一趟。
Kỳ Du : Hay là chúng ta cùng đi .
祈昱 : 或者我們一起去。
Phàm Như : Vậy chúng ta cùng đi đi .
帆如 : 就我們一起去吧。
Phượng : Ồ , tôi sẽ làm hướng dẫn viên du lịch giới thiệu nhiều nơi cho các em tham quan .
鳳 :哇,我可以當導遊介紹很多地方讓你們參觀。
◎ 精彩句情2.
(在旅遊出發前準備)
Phượng : Các em đã chuẩn bị hộ chiếu và visa đầy đủ chưa ?
鳳 : 妳們已經準備好護照及簽證了沒有?
Kỳ Du : Tất cả xong rồi .
祈昱 : 一切好了。
Phàm Như : Còn tờ khai hải quan này thì sao ?
帆如 : 那這份海關申報單怎麼辦?
Văn Bội : Có thể điền trước được không ?
文佩 :先填寫可以嗎?
Phượng : Đương nhiên là được . Em nên điền tư liệu trước thì tốt hơn .
鳳 :當然可以。妳應該先填好資料比較好。
Kỳ Du : Từ thành phố Hồ Chí Minh đi máy bay ra
祈昱 : 從胡志明市做飛機去河內需要海關申報單嗎?
Phượng : Hình như là không .
鳳 : 好像不需要。
Văn Bội : Hành lý của chúng ta hơi nhiều một chút đấy .
文佩 : 我們的行李稍微多了一點。
Phượng : Chúng ta có tất cả bao nhiêu cái va li ?
鳳 : 我們總共有幾個行李箱?
Phàm Như : Chín cái .
帆如 : 九個
Kỳ Du : Có thể bỏ bớt một số thứ không cần thiết đi .
祈昱 :可以少帶一些不必要的東西吧。
No Comments