「越說越好」
華視教育文化頻道播出
第三課 越南語拼音系統–尾音的拼音
◎ 尾音
tóc |
hát |
đẹp |
cơm |
nên |
sách |
nhanh |
tháng |
◎ 尾音之拼音
ac |
ăc |
âc |
ec |
oc |
ôc |
uc |
ưc |
at |
ăt |
ât |
et |
êt |
it |
ot |
ôt |
ơt |
ut |
ưt |
ap |
ăp |
âp |
ep |
êp |
ip |
op |
ôp |
ơp |
up |
am |
ăm |
âm |
em |
êm |
im |
om |
ôm |
um |
an |
ăn |
ân |
en |
ên |
in |
on |
ôn |
ơn |
un |
ach |
êch |
ich |
|
anh |
ênh |
inh |
ang |
ăng |
âng |
ong |
ông |
ung |
ưng |
◎ 單字拼音練習
ac lạc đậu lạc 花生
ăc bắc Đài Bắc 台北
oc tóc tóc dài 長髮
ôc tốc tàu cao tốc 高鐵
ưc nhức nhức đầu 頭痛
at hát ca hát 唱歌
ăt mắt đôi mắt 雙眼
ât nhật chủ nhật 星期日
êt mệt mệt mỏi 疲累
it thịt thịt bò 牛肉
ôt sốt sốt cao 發高燒
ơt ớt trái ớt 辣椒
ut bút cây bút 筆
ap đạp xe đạp 腳踏車
ep dép đôi dép 拖鞋
op bóp cái bóp 皮夾
ơp khớp đau khớp 關節痛
up chụp chụp ảnh 照相
am xám màu xám 灰色
ôm tôm tôm hùm 龍蝦
ăn mặn cá mặn 鹹魚
ân chân bàn chân 腳丫
ên mền chăn mền 棉被
on con con gái 女兒
un bún bún gạo 米粉
ach khách khách sạn 飯店
ich kịch kịch nói 話劇
anh thành thành phố 城市
ênh bệnh bệnh nhân 病人
ang hàng nhà hàng 餐廳
ông hồng hoa hồng 玫瑰花
ung nhung vải nhung 絨布
ưng mừng vui mừng 高興
◎ 多母音尾音
iêc |
iêt |
iêm |
iêp |
iên |
iêng |
yêm |
yên |
oac |
oat |
oan |
oanh |
oang |
oăc |
oăt |
oăm |
oăn |
oăng |
oet |
oen |
uôc |
uôt |
uôm |
uôn |
uông |
ươc |
ươt |
ươp |
ươm |
ươn |
ương |
uât |
uân |
uyt |
uynh |
uyêt |
uyên |
uêch |
◎ 單字拼音練習
iêt việt Việt Nam 越南
iêm tiệm tiệm ăn 餐館
iên điện điện thoại 電話
iêp thiếp danh thiếp 名片
oac khoác áo khoác 外套
oan loan Đài Loan 台灣
oăn xoăn tóc xoăn 卷髮
oen hoen hoen ố 泛黃
uôc thuốc thuốc lá 菸
uông chuông cái chuông 鐘
ươc nước nhà nước 國家
ương thương yêu thương 疼愛
uân xuân mùa xuân 春季
uyt buýt xe buýt 公車
uyêt tuyết tuyết rơi 下雪
◎ 精彩句情
◎ Chị ấy thường xuyên đi thăm viếng bạn bè .
她經常去探視朋友。
◎ Tôi luôn luyện tập tiếng Việt mỗi khi có thời gian .
每當我有時間總是練習越語。
◎ Tuần trước chị cả mua cho mẹ một chiếc áo khoác mới.
上週大姊買給媽媽一件新外套。
◎ Tôi thuyết phục anh ấy cùng đón xe buýt đi
我說服他和我一起搭公車去高雄。
◎ Anh ấy muốn tìm hiểu và nghiên cứu về văn hóa Việt Nam .
他想瞭解及研究越南文化。
No Comments