終於我們克服了所有困難,
節目名稱:「越說越好-每日一句」
節目預計播出時間:100年4月
前25集每日一句主題:
|
每日一句 |
越文 |
1. |
您好,您好嗎? |
Xin chào , chị có khỏe không ? |
2. |
歡迎妳來台灣 |
Hoan nghênh |
3. |
謝謝,不客氣 |
Xin cám ơn , không có chi. |
4. |
再見!明天見 |
Tạm biệt!Hẹn gặp lại ngày mai. |
5. |
對不起!沒關係 |
Xin lỗi!Không sao đâu. |
6. |
我是一位老師 |
Tôi là một nhà giáo. |
7. |
請問你叫什麼名字? |
Xin hỏi anh tên là gì? |
8. |
你的笑容很美麗 |
Chị cười rất đẹp. |
9. |
你吃飯了沒有? |
Em ăn cơm chưa ? |
10. |
這個菜很好吃! |
Món này ngon quá! |
11. |
這是你的嗎? |
Cái này là của anh, phải không? |
12. |
你做的很好 |
Chị làm rất tốt. |
13. |
請妳等一下 |
Xin chị chờ một chút. |
14. |
我可以幫你嗎? |
Tôi có thể giúp chị không? |
15. |
請你拿那個給我 |
Xin anh lấy cái đó giúp tôi. |
16. |
你可以下班了 |
Chị có thể tan sở chưa? |
17. |
你不可以這樣做! |
Anh không được làm như vậy! |
18. |
今天是休假日 |
Hôm nay là ngày nghỉ. |
19. |
明天妳有空嗎? |
Ngày mai anh có rảnh không? |
20. |
請妳不要生氣 |
Xin em đừng giận nhé. |
21. |
請不要難過了! |
Xin đừng buồn nữa. |
22. |
請你再說一遍 |
Xin chị nói lại một lần nữa. |
23. |
我喜歡妳做的菜 |
Tôi thích món ăn mà chị nấu. |
24. |
你需要去看醫生 |
Chị cần phải đi xem bác sĩ. |
25. |
你那裡不舒服?頭痛?肚子痛? |
Chị không khỏe chỗ nào? Nhức đầu?Đau bụng? |
感謝所有曾經參與提供建議的朋友
真的希望能夠透過開口說越語把友善的態度散播出去
認識新族群! 共創未來!
No Comments