陳凰鳳越南語教學
健康醫療篇 第三單元
文法
講師 陳凰鳳
文法
¡過去式 : 越文的過去式呈現的方式與中文是相同的 。
*在疑問句子中的呈現為:主詞+ (đã 已經)+動詞+ chưa
(了沒有)?
1. Anh (đã) uống thuốc chưa ?
你(已經)吃藥了沒有?
*在肯定句子中的呈現為:主詞+ đã (已經)+動詞 +rồi (了)。
2. Tôi đã uống thuốc rồi .
我(已經)吃藥了。
*在否定句子中的呈現為:主詞+( vẫn )chưa(還沒有)+ 動詞 。
3. Tôi vẫn chưa(chưa) uống thuốc .
我還沒有吃藥。
¡例句 :
Anh đã đi khám bác sĩ chưa ?
你已經去看醫生了沒?
Hôm qua ,tôi đã đi khám bác sĩ rồi .
昨天,我已經去看醫生了。
或簡單回答 rồi (了)或 đi rồi(去了)
Tôi(vẫn) chưa đi khám bác sĩ .
我還沒有去看醫生。
或簡單回答 chưa (還沒)或 chưa đi (還沒有去).
文法
¡過去完成式 :
*在疑問句子中的呈現為:主詞+ (đã)từng(曾經) +動詞+ (qua)chưa(過了沒有)?
1. Anh đã từng làm việc ở phòng cấp cứu qua chưa ?
你曾經在急診工作過了沒有?
*在肯定句子中的呈現為:主詞+ (đã) từng(曾經) +動詞 +( qua )rồi (了)。
2. Tôi đã từng làm việc ở phòng cấp cứu ( qua ) rồi .
我曾經在急診工作過了。
*在否定句子中的呈現為:主詞+chưa từng(從來沒有) +動詞 。
3. Tôi chưa từng làm việc ở phòng cấp cứu .
我從來沒有在急診工作過。
¡例句 :
Cô đã từng bị phẫu thuật qua chưa ?
妳曾經作過手術了沒有?
Tôi đã từng bị phẫu thuật qua một lần rồi.
我曾經作過一次手術了。
或簡單回答 rồi (了)或 bị qua rồi(作過了)
Tôi chưa từng bị phẫu thuật qua một lần nào .
我從來沒有作過任何一次手術。
或簡單回答 chưa (還沒)或 chưa từng bị(還沒有作過)。
文法
¡để 除了是一個動詞以外,它還在句子中當轉折連接詞:用以、用作、用來、為了,通常在此句子中để 的後面都是表達一個目的 與句子前段的內容有關。
例如 :1. Tôi đi bệnh viện để khám bác sĩ .
我去醫院看醫生。
2. Tôi đến nhà thuốc để mua thuốc .
我到藥房買藥。
3. Anh đến đây để làm gì ?
你來這邊做什麼?
¡để(介詞):讓(允)
例如 : Để tôi đo nhiệt độ cho anh .
讓我幫你量體溫。
Để anh ấy nằm xuống nghỉ ngơi .
讓他躺下休息。
Không để người ta yên .
不讓人家安寧。
No Comments