陳凰鳳越南語教學-影音教材
天候氣象篇
第三單元 文法
講師 陳凰鳳
文法
nKhiến =làm cho :使、讓的意思
例如 : 1. Trời mưa to gió lớn , khiến đường
phố bị ngập nước .
大風雨天使街坊淹水。
2. Trời mưa to gió lớn , làm cho đường
phố bị ngập nước .
大風雨天使街坊淹水。
ngây nên = dẫn tới :導致的意思
例如 :1. Đường phố bị ngập nước thường gây
nên vấn đề kẹt xe .
街坊淹水常導致塞車的問題。
2. Đường phố bị ngập nước thường dẫn
tới vấn đề kẹt xe .
街坊淹水常導致塞車的問題。
nnửa 和 nữa的用法
1. nửa : 半的意思,適用於具體的東西,如:人的身體部位,水果,家庭用品,路程等
例如 : 1. Anh ấy là một nửa còn lại của tôi .
他就是我另一半。
2. Cô ấy chỉ ăn một nửa cái bánh .
她只吃半個餅
3. Tôi chỉ đi có một nửa đường là mệt rồi .
我只走一半路就累了。
2. nữa :再的意思
例如 : 1. Tôi muốn ăn thêm nữa .
我不想再多吃了。
2. Tôi không còn thích anh ấy nữa .
我再不喜歡他了。
3. Còn vài ngày nữa , sẽ có bão lụt .
再過幾天,颱風將來襲。
¡lúc = khi (當….時候 ),通常是放在一般敘述的句首位置。
例如 : Khi trời mưa , tôi thích ở nhà xem ti-vi .
下雨的時候,我喜歡在家看電視。
Lúc còn nhỏ , anh ấy thích tắm mưa .
小時候,他喜歡在雨中玩耍
nlúc nào(任何時候) 和 khi nào?(什麼時候) 的用法,一般都放在句首位置。
例如 : 1. Lúc nào mẹ cũng lo sợ trời sẽ có bão .
任何時候,媽媽都害怕颱風來襲。
2. Khi nào sẽ có bão lớn ?
什麼時候有大颱風來襲?
No Comments