未分類

陳凰鳳越南語教學-健康醫療篇 第二單元-影音教材

2009 年 7 月 5 日

陳凰鳳越南語教學


健康醫療篇    第二單元     

上診所.看醫生

講師           陳凰鳳

 

上診所.看醫生

¡生字 Từ mới

¡bệnh viện                       醫院 /病院

¡phòng mạch / phòng khám          診所

¡phòng cấp cứu                   急診

¡bác sĩ                                             醫生

¡y tá                            護士

¡đo nhiệt độ                      量體溫

¡khám bệnh / khám bác sĩ           看病/看醫生

 

¡詞句練習

¡Anh ấy đã làm việc ở bệnh viện 10 năm rồi.

       已經在醫院工作十年了。

¡Mỗi bệnh viện đều có phòng cấp cứu .

       每個醫院都有急診。

3.   Cô ấy muốn đi khám bệnh .

       她想去看病。

¡Bác sĩ đang khám bệnh cho cô ấy .

       醫生正在幫她看病。

¡Tại phòng mạch , cô y tá đo nhiệt độ cho cô ấy .

       在診所,護士小姐幫她量體溫。

 

¡近年來越南的醫療體制漸漸開始導入資訊系統化。不過在國民所得尚未達到一個相當的標準之前,很多社會福利難以在全國廣泛地區同時執行。健康保險部分也只能針對某一些特殊對象核發,或在某些特定地區進行,因此很多民眾上診所看病時,都以自費方式來給付。同時,在越南多數診所只有看病診斷而不會提供藥品,通常醫生診斷後會給病人一分處方箋,病人可以在有執業登記之藥房購買藥品。一般得小病的民眾也偏好到診所看病,一樣可以節省很多等待的時間。

 

¡生字 Từ mới

1.  thuốc viên                      口服藥丸

2.  thuốc nước /thuốc xi-rô            口服藥水

3.  nhà thuốc / tiệm thuốc tây          藥房/西藥店

4.  toa thuốc / đơn thuốc              處方箋

5.  chích thuốc / tiêm thuốc            打針

6.  nằm nghỉ ngơi                    躺著休息

7.  uống thuốc                         吃藥

8.  tái khám                            回診

 

¡Đối thoại 會話:

Bác sĩ :  Cô bị cảm rồi , cần phải uống nhiều nước và nghỉ ngơi .

醫生      :  妳感冒了,需要多喝些水及休息。

Thu Vân : Dạ , cám ơn .

秋雲      :   是,謝謝。

Bác sĩ :  Đây là toa thuốc của cô . Cô có thể mua  thuốc tại nhà thuốc của bệnh viện .

醫生   這是妳的處方箋。妳可以在醫院的藥房買藥。

Thu Vân :  Cám ơn bác sĩ .

秋雲     謝謝醫生。

Bác sĩ :  Cô nhớ uống thuốc đúng giờ và trở lại tái khám vào tuần sau .

醫生   妳記得準時吃藥以及下一週回診檢查。

Thu Vân : Dạ , cám ơn bác sĩ .

秋雲     是,謝謝醫生。

 

nphải  /  cần phải 必要、需要 : 一般想要求別人執行什麼事情時,使用的有一點命令或強制性的要求

例如 : 1. Anh phải về nhà ngay .(命令性要求)

              你要馬上回家

     2. Anh cần phải nghe lời tôi .(強制性要求)

              你需要聽我的話

 

nnhớ   記得 、切記 :常常用來表達記得什麼人或事件或是叮嚀別人切記執行某一些事情。

例如 : 1. Chị còn nhớ người này không ?

              妳(姊姊)還記得這個人嗎

      2. Anh nhớ gọi điện thoại cho tôi nhé

              你記得打電話給我唷!

 

nhớ 除了是記得、切記的意思外,它還有想念的意思。

例如 :  1. Mẹ nhớ con lắm .

媽媽好想念你(孩子)。

        2. Anh sẽ rất nhớ em .

我會很想念妳。

 

 

You Might Also Like

No Comments

Leave a Reply

探索更多來自 陳凰鳳老師&台灣越裔總會 Cùng bạn du học Đài Loan 的內容

立即訂閱即可持續閱讀,還能取得所有封存文章。

Continue reading