陳凰鳳越南語教學
購物篇
第二單元 挑選樣式…
講師 陳凰鳳
¡生字 Từ mới
¡áo 上衣
¡quần 褲子
¡quần áo 衣服
¡chiếc / cái 件
¡quần tây 西裝褲
¡váy 裙子
¡áo thun 休閒上衣
¡áo sơ-mi 襯衫
¡mặc 穿
¡thử 試
¡詞句練習
¡Cô ấy thích mặc váy .
她喜歡穿裙子。
¡Mỗi ngày , anh ấy đều mặc áo sơ-mi đi làm .
每天,他都穿襯衫去上班。
Quần áo của chị tôi rất nhiều .
我姊姊的衣服很多。
¡Tôi đã mua hai cái áo thun và một cái quần tây .
我已經買兩件休閒上衣及一條西裝褲。
¡Tôi muốn mặc thử chiếc váy này ,được không ?.
我想試穿這件裙子,可以嗎?
¡越南人喜歡穿什麼衣服?
越南的傳統服裝叫做 Áo dài (長衫), Áo dài 基本上與中國旗袍很相似,不過Áo dài 是長袖的以及兩側開叉至腰圍並搭配一條長褲(quần dài)。 Áo dài 同時適用於女性及男性。不過男性的 Áo dài 裁剪方面偏寬鬆舒適,顏色方面也只偏用幾個特殊的顏色來搭配,如 : 黑、白、灰、藍、綠色等。然而女性的Áo dài 則偏好合身的裁縫方法,故把女性美妙身材的曲線都能呈現出來,加上顏色方面也多樣式。因此越南女性穿上Áo dài 感覺非常高雅及有特色。
¡如何挑選樣式
¡Chọn / lựa 挑選
¡Ngắn # dài 短#長
¡Rộng # chật 寬#緊(窄)
¡Lớn # nhỏ 大#小
¡Vừa người 合身
¡Thích hợp 適合
¡會話場景 : 在服裝店
Thu Vân : Tôi muốn chọn một cái váy dài .
秋雲: 我想挑一件長裙。
Người bán hàng : Cái này rất thích hợp với cô .
店員: 這一件很適合妳。
Thu Vân : Cái váy này tôi mặc rất vừa người , nhưng hơi ngắn một chút .
秋雲: 這一件裙子我穿很合身,但是有一點短。
Người bán hàng :Còn cái này thì sao ?
店員: 那麼這一件怎麼樣?
Thu Vân : Cái này thì rộng quá , tôi muốn cái nhỏ hơn .
秋雲: 這一件太寬囉,我要件比較小的。
¡認識顏色
¡Màu trắng 白色
¡Màu đen 黑色
¡Màu xám 灰色
¡Màu đỏ 紅色
¡Màu hồng 粉紅色
¡Màu vàng 黃色
¡Màu xanh lam / màu xanh biển 藍色
¡Màu xanh lục / màu xanh lá cây 綠色
¡màu cam 橘色
¡Màu tím 紫色
¡Màu nâu 棕色
n如何敘述色彩的深、淺程度
nđậm : 深
例如 : màu hồng đậm 深粉紅色
màu tím đậm 深紫色
nnhạt :淡
例如 : màu vàng nhạt 淡黃色
màu cam nhạt 淡橘色
n如果想敘述一個綜合的顏色,譬如那個顏色看
來有一點粉紅色又有一點紫色。那麼我們先以兩色間作個比較,如果粉紅色占的範圍比較大就叫 : 粉紫色 màu hồng tím,如果紫色占的範圍比較大就叫 : 紫粉色màu tím hồng 。
No Comments