未分類

陳凰鳳越南語教學–天候氣象篇 第一單元–影音教材

2009 年 3 月 23 日

 

陳凰鳳越南語教學-影音教材

天候氣象篇


第一單元  天氣狀況

 

¡生字   Từ mới

¡thời tiết                天氣

¡trời                     

¡khí hậu                 氣候

¡thế nào                如何 / 怎麼樣

¡nóng /nóng bức   悶熱

¡khô hạn                乾旱

¡lạnh                     

¡giá rét                  冰冷

¡mưa                    

¡nắng                     陽光

  

¡詞句練習

¡Hôm nay thời tiết thế nào ?

     今天天氣如何?

2.  Hôm nay trời lạnh quá

      今天天氣很冷!

3.  Ở đây khí hậu giá rét quanh năm .

     在這裡氣候整年冰冷。

4.  Thời tiết mưa nắng bất thường

      天氣冷熱不常。

5.   Thời tiết nóng bức rất khó chịu .

      悶熱的天氣很不舒服

 

 ¡會話練習

Thu Vân : Hôm nay trời lạnh quá

 

Anh Tấn : Ừm , Ở đây khí hậu giá rét quanh năm

.

Thu Vân : Còn nơi em ở thì thời tiết mưa nắng bất thường    

                .

Anh Tấn : Tôi thích khí hậu nơi đây , vì tôi nghĩ thời tiết nóng bức rất khó chịu .

  

¡如何表達天氣狀況

1.  Thời tiết rất đẹp

      天氣很好!

2.   Thời tiết xấu quá

      天氣很差!

3.   Sắp có mưa rồi .

      快下雨了。

4.   Trời mưa tầm tã

      滂沱大雨天 

5.    Trời nắng chang chang

     赤日炎炎

 

 

¡會話練習

Thu Vân : Thời tiết xấu quá

 

Anh Hùng : Có lẽ , trời sắp mưa rồi .

 

Thu Vân : Hôm qua trời mưa tầm tã cả ngày rồi .

 

Anh Hùng : Mùa này thường có mưa lớn .

 

Thu Vân : Sau khi mưa tạnh , trời lại nắng chang chang .

 

You Might Also Like

No Comments

Leave a Reply

探索更多來自 陳凰鳳老師&台灣越裔總會 Cùng bạn du học Đài Loan 的內容

立即訂閱即可持續閱讀,還能取得所有封存文章。

Continue reading