陳凰鳳越南語教學-影音教材
天候氣象篇
第一單元 天氣狀況
¡生字 Từ mới
¡thời tiết 天氣
¡trời 天
¡khí hậu 氣候
¡thế nào 如何 / 怎麼樣
¡nóng /nóng bức 悶熱
¡khô hạn 乾旱
¡lạnh 冷
¡giá rét 冰冷
¡mưa 雨
¡nắng 陽光
¡詞句練習
¡Hôm nay thời tiết thế nào ?
今天天氣如何?
2. Hôm nay trời lạnh quá !
今天天氣很冷!
3. Ở đây khí hậu giá rét quanh năm .
在這裡氣候整年冰冷。
4. Thời tiết mưa、 nắng bất thường
天氣冷熱不常。
5. Thời tiết nóng bức rất khó chịu .
悶熱的天氣很不舒服
Thu Vân : Hôm nay trời lạnh quá !
Anh Tấn : Ừm , Ở đây khí hậu giá rét quanh năm
.
Thu Vân : Còn nơi em ở ,thì thời tiết mưa nắng bất thường
.
Anh Tấn : Tôi thích khí hậu nơi đây , vì tôi nghĩ thời tiết nóng bức rất khó chịu .
¡如何表達天氣狀況
1. Thời tiết rất đẹp !
天氣很好!
2. Thời tiết xấu quá !
天氣很差!
3. Sắp có mưa rồi .
快下雨了。
4. Trời mưa tầm tã!
滂沱大雨天
5. Trời nắng chang chang!
赤日炎炎
¡會話練習
Thu Vân : Thời tiết xấu quá !
Anh Hùng : Có lẽ , trời sắp mưa rồi .
Thu Vân : Hôm qua, trời mưa tầm tã cả ngày rồi .
Anh Hùng : Mùa này thường có mưa lớn .
Thu Vân : Sau khi mưa tạnh , trời lại nắng chang chang .
No Comments