陳凰鳳越南語教學
時間&禮貌篇 第三單元
講師 陳凰鳳
請問、請求、禮貌應答用詞
¡不論學什麼語言都一樣,我們對於一些禮貌的語文用法都很在乎,因為熟悉使用一種語文之前,通常開口要先有禮貌
¡Từ mới 生字
1. làm ơn 勞駕
2. làm phiền 麻煩
3. cảm phiền 麻煩 (北越)
4. cho hỏi 請問
5. vui lòng 願意 / 樂意
6. xin lỗi 對不起
7. cám ơn 謝謝
8. không có chi 不謝 / 沒什麼
9. đừng khách sáo 不要客氣
10. không sao 沒關係
11. ngại quá 不好意思
12. thật đáng tiếc 真可惜
13. thật xin lỗi 真抱歉
¡cho hỏi / xin hỏi (請問)通常用來開頭問候事情,是一個很有禮貌的請問
例如 : chị ơi , cho hỏi bưu điện ở gần đây không ?
姐姐,請問郵局在附近嗎?
¡除了以上兩個請問方式,有人也以 xin lỗi (對不起)用來開頭問候事情。
例如 : xin lỗi , Cô Mai có ở nhà không ?
對不起梅小姐在家嗎
¡但是談禮貌應答這種事情有時候每個人用詞都不一定,有人簡單有人特別禮貌。 當然只學前面那幾個禮貌用詞就能夠與他人做應答了
¡不過請求別人比請問的時候還更需要注重禮貌的用詞。多數都習慣用 làm ơn 、 làm phiền 、cảm phiền 、 vui lòng 、 xin
例如 : Vui lòng cho tôi mượn cây viết
您願意借我一隻筆嗎
或 Xin anh cho tôi mượn cây viết
請你借我一隻筆
¡Xin 加在某一些禮貌用詞前面更有禮貌
例如 : xin vui lòng 、 xin cho hỏi 、 xin cám ơn
¡當接受別人說聲謝意或道歉時我們如何來應答此些情況:
1. cám ơn 謝謝
答 : không có chi 不謝 / 沒什麼
或 đừng khách sáo 不要客氣
2. xin lỗi 、 ngại quá 、 thật xin lỗi
對不起 、不好意思 、真抱歉
答 : không sao 沒關係、 không có sao沒有關係
或 không sao đâu 沒關係啦
¡Đàm thoại 會話
¡Mai : Thật ngại quá , tôi đã đến trễ
¡梅 : 真不好意思,我已經遲到
¡Anh Tấn : Không sao
¡晉哥 : 沒關係
¡Mai : Xin lỗi , hôm nay là thứ mấy nhỉ ?
¡梅 : 對不起,今天是星期幾啊
¡Anh Tấn : Hôm nay là thứ sáu ngày 22
¡晉哥 : 今天是22號星期五
¡Mai : Cám ơn anh nhiều lắm
¡梅 : 非常謝謝你
¡Anh Tấn : Không có chi
¡晉哥 : 不謝
¡Mai : À, Hôm nay là sinh nhật của anh tôi có món quà nhỏ này cho anh
¡梅 : 啊, 今天是你的生日,我這有一份小禮物給你
¡Anh Tấn : Ôi , đừng khách sáo thế
¡晉哥 : 喔,不要那麼客氣
2 Comments
您好!我是剛到越南工作不久的台灣人,目前很想學越語…所以都是在陳老師的網站上學習…不過最近要下載教學影片…好像都下載不下來說…想要問一下…是否有其他地方可以下載呢?!
版權所有。所以只在陳老師的部落格可以任意觀賞,請再試試看吧。