越說越好 第十八課-在辦公室-陳凰鳳越南語教學
「越說越好」陳凰鳳越南語電視教學節目
華視教育文化頻道播出
第十八集 Alô , xin cho gặp chị Hoa 喂,請幫我接華姊
◎ 字說字話
alô 喂
nhắn 留言
gọi lại sau 稍後再打
chờ một chút / đợi một chút 等一下
văn phòng làm việc 辦公室
công ty 公司
du lịch 旅遊
Hải Việt 海越
công việc 工作(名詞)
tan sở 下班
tăng ca 加班
khách hàng 客戶
đồng nghiệp 同事
sếp 上司 / 主管
tiền lương 薪水
tương đối cao 較高 /頗高
rất bận 很忙
đi ra ngoài 外出
trở về 回來
đi đây đi đó 到處去
vì vậy 因此 /因而
hiện 目前 /現
◎ 越語句樂部
*
Vì sếp của tôi thường tan sở rất trễ , vì vậy tôi cũng tan sở rất trễ .
因為我的主管常很晚下班,因此我也很晚下班。
Cô ấy không có ở công ty , vì vậy mà tôi ngồi chờ cô ấy ở văn phòng làm việc .
她不在公司,因此我坐在辦公室等她。
*
Chị Hoa hiện đã đi ra ngoài .
華姊目前已外出了。
Chị Hoa hiện không có ở công ty .
華姊目前沒有在公司。
Chị Hoa hiện đang làm việc ở công ty du lịch .
華姊目前在旅行社工作。
*
Sếp của chị là một người thế nào ?
妳的主管是怎麼的人?
Ông ấy là một người rất tốt .
他是一個很好的人。
*
Vì sếp của tôi thường tan sở rất trễ , vì vậy tôi cũng tan sở rất trễ .
因為我的主管常很晚下班,因此我也很晚下班。
Hôm nay công việc ở công ty rất bận , vì vậy tôi phải tăng ca .
今天公司很忙,因此我要加班。
Tôi làm việc ở công ty du lịch , vì vậy thường đi đây đi đó .
我在旅遊公司工作,因此常到處去。
*
Tôi hiện là nhân viên của công ty du lịch .
我目前是旅行社的職員。
Chị ấy hiện đã về hưu rồi .
她目前已退休了。
Tiền lương của tôi hiện tương đối cao .
目前我的待遇不錯。
Anh hiện đang làm việc ở đâu ?
你目前在哪裡工作?
Chị hiện đang sống ở thành phố nào ?
妳目前住在哪個城市?
Hiện công việc của anh ra sao ?
目前你的工作如何?
*
Anh ấy là một đồng nghiệp thế nào ?
他是一個怎樣的同事?
Bà ấy là một người mẹ ra sao ?
她是個如何的媽媽?
Chị Hoa là một nhân viên thế nào ?
華姊是一個怎樣的職員?
◎ 精彩句情 1.
(帆如在公司接電話)
Phàm Như : Alô , Đây là công ty du lịch Hải Việt .
帆如 : 喂,這是海越旅遊公司。
Khách hàng : Alô , xin vui lòng cho tôi gặp chị Hoa .
客戶 : 喂,麻煩我想接華姊。
Phàm Như : Xin hỏi anh tên là gì ?
帆如 : 對不起您叫什麼名字?
Khách hàng : Tôi tên là Thành , khách hàng của chị ấy .
客戶 : 我叫誠,是她的客戶。
Phàm Như : Xin anh chờ một chút .
帆如 :請您等一下。
Khách hàng : Cám ơn chị .
客戶 : 謝謝妳。
Phàm Như : Alô , xin lỗi , chị Hoa hiện đã đi ra ngoài , xin hỏi anh có nhắn gì không ạ ?
帆如 : 喂,對不起,華姊目前已外出了,請問您有什麼留言嗎?
Khách hàng : Khoảng bao lâu chị ấy sẽ trở về văn phòng làm việc ?
客戶 : 大約多久她會回辦公室?
Phàm Như : Khoảng một tiếng đồng hồ nữa .
帆如 : 大約再一個小時。
Khách hàng : Vậy tôi sẽ gọi lại cho chị ấy sau .
客戶 : 那我會後再打給她吧。
◎ 精彩句情 2.
(帆如,祈昱及文佩在聊天)
Phàm Như : Văn phòng làm việc của tôi có thêm một đồng nghiệp mới .
帆如 :我的辦公室多了一位新同事。
Văn Bội : Vậy à , vì công việc rất bận phải không ?
文佩 : 這樣啊,因為工作很忙是嗎?
Phàm Như : Phải , rất bận , vì có rất nhiều khách hàng .
帆如 :是,很忙,因為有很多客戶。
Kỳ Du : Chị có thích làm việc ở công ty này không ?
祈昱 :妳喜歡在這公司工作嗎?
Phàm Như : Rất thích , vì có thể đi đây đi đó và tiền lương cũng tương đối cao .
帆如 : 很喜歡 ,因為可以到處去而且薪水也較高。
Văn Bội : Công ty của chị có bao nhiêu người ?
文佩 : 妳的公司有多少人?
Phàm Như : Không nhiều lắm , khoảng 35 người .
帆如 : 不是很多,大約35個人。
Kỳ Du : Chị có thường tăng ca không ?
祈昱 :妳常常加班嗎?
Phàm Như : Có , vì sếp của tôi thường tan sở rất trễ , vì vậy tôi cũng tan sở rất trễ .
帆如 : 有,因為我的主管常很晚下班,因此我也很晚下班。
Văn Bội : Sếp của chị là một người thế nào ?
文佩 : 妳的主管是怎麼的人?
Phàm Như : Ông ấy là một người rất tốt .
帆如 :他是一個很好的人。
No Comments